Trong thời buổi kinh tế hiện nay đang khó khăn một Dịch Vụ Điện Lạnh Giá rẻ sẽ được rất nhiều người quan tâm và ủng hộ, Với chúng tôi Dịch vụ Lắp đặt, tháo lắp điều Hòa giá rẻ cùng đội ngũ kỹ thuật viên nhiều kinh nghiệm, sửa chữa, lắp đặt nhanh gọn, uy tín, chất lượng, giá tháo lắp Điều Hòa hợp lý, các thiết bị điện tử điện lạnh với giá cả ưu đãi chắc chắn sẽ làm hài lòng quá khách.
DỊCH VỤ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA DÂN DỤNG CỦA CÔNG ĐÔN
Đến với Công Đôn không những bạn có thể tìm thấy một công ty tháo lắp điều hòa uy tín – danh tiếng mà còn giúp bạn biết đến một trung tâm cung cấp tổ hợp các gói như sửa điều hòa, bảo dưỡng điều hòa… với một mức chi phí thấp nhất hiện nay, Tiết kiệm thời gian cho bạn và cho cả chúng tôi. Ngoài ra chúng tôi luôn là những người đi tiên phong trong chế độ bảo hành dài hạn nhất trên thị trường, trung bình từ 8 tháng đến 1 năm tùy theo từng hạng mục.
A. BẢNG GIÁ DỊCH VỤ, VẬT TƯ CHÍNH
STT | Nội dung | ĐVT | Đơn giá |
1 | Công lắp đặt máy 9.000BTU – 12.000BTU | Bộ | 200,000 |
2 | Công lắp đặt máy 18.000BTU -24.000BTU | Bộ | 300,000 |
3 | Công lắp đặt cho máy Inverter ( Gas 410 và Gas R32 ) | Bộ | 250,000 |
4 | Công lắp đặt máy 30.000 BTU (Multi, treo tường) | Bộ | 350,000 |
5 | Công lắp đặt cho điều hòa tủ từ 24.000BTU – 36.000BTU | Bộ | 400,000 |
6 | Công lắp đặt cho điều hòa tủ từ 48.000BTU – 52.000BTU | Bộ | 500,000 |
7 | Công lắp đặt cho điều hòa Cassette 18.000BTU – 36.000BTU | Bộ | 500,000 |
8 | Công lắp đặt cho điều hòa Cassette 48.000BTU – 52.000BTU | Bộ | 800,000 |
9 | Công lắp đặt đối với điều hòa có chôn ống (ống chôn sẵn) | Bộ | 250,000 |
10 | Ống đồng cho máy 9.000BTU – 10.000BTU | Mét | 130,000 |
11 | Ống đồng cho máy 12.000BTU – 18.000BTU | Mét | 150,000 |
12 | Ống đồng cho máy 24.000BTU – 30.000BTU (ống 16) | Mét | 200,000 |
13 | Ống đồng bảo ôn cho máy 36.000 BTU – 52.000 BTU | Mét | 280,000 |
14 | Ống đồng bảo ôn cho máy Daikin, Panasonic, Mitsubishi 18.000 (ống 16) | Mét | 180,000 |
15 | Giá đỡ cục nóng cho máy 8.000 – 12.000 BTU | Bộ | 80,000 |
16 | Giá đỡ cục nóng cho máy 18.000 – 24.000 BTU | Bộ | 90,000 |
17 | Giá đỡ cục nóng điều hòa tủ đứng | Chiếc | 260,000 |
18 | Bộ ti treo mặt lạnh cho máy âm trần Cassette | Bộ | 250,000 |
19 | Automat 15/30A | Chiếc | 80,000 |
20 | Bảo ôn cho máy 9.000BTU – 12.000BTU | Mét | 40,000 |
21 | Bảo ôn cho máy 18.000BTU – 24.000BTU | Mét | 50,000 |
22 | Vải cuốn | Mét | 10,000 |
23 | Ống nước thải (Ống chun) | Mét | 10,000 |
24 | Ống nước Tiền Phong PVC Φ 21 không bảo ôn | Mét | 15,000 |
25 | Ống nước Tiền Phong PVC Φ 21 có bảo ôn | Mét | 30,000 |
26 | Công chạy ống nước PVC,Ghen điện | Mét | 10,000 |
27 | Gen ống loại hộp dành cho ống bảo ôn | Mét | 60,000 |
28 | Dây điện 2×1.5 | Mét | 18,000 |
29 | Dây điện 2×2.5 | Mét | 22,000 |
30 | Dây điện 2×4 | Mét | 28,000 |
31 | Vật tư phụ (Bộ đai ốc, vít, băng dính) | Bộ | 50,000 |
32 | Công đục tường chôn ống bảo ôn | Mét | 50,000 |
33 | Công vệ sinh đường ống | Bộ | 150,000 |
34 | Công hàn ống | Mối | 50,000 |
35 | Công lắp đặt địa hình khó | Bộ | 100,000 |
36 | Đối với các trường hợp địa hình khó thi công phải thuê thêm trang thiết bị giàn giáo khách hàng phải chuẩn bị trước. |